Có 3 kết quả:

嘻皮 xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ嬉皮 xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ西皮 xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ

1/3

xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hippie (loanword)

Bình luận 0

xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hippie (loanword) (Tw)

Bình luận 0

xī pí ㄒㄧ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one of the two chief types of music in Chinese opera
(2) see also 二黃|二黄[er4 huang2]

Bình luận 0